Thuật ngữ Wyckoff trong xu hướng phân phối (phần1). Mô tả các thuật ngữ mà Wyckoff sử dụng trong gia đoạn phân phối cổ phiếu để bạn hiểu rỏ hơn quá trình phân phối tinh vi của cổ phiếu.
1. PSY—Preliminary supply
Đây là nơi mà cổ phiếu bắt đầu phân phối cổ phiếu sau một giai đoạn uptrend. Sau một xu hướng tăng mạnh mẽ, giá sẽ biến động đỉnh điểm với các thanh upbar và khối lượng tăng mạnh. Giá sau đó giảm trở lại như một sự điều chỉnh kỹ thuật thông thường. Bạn sẽ nhận ra rằng các thanh upbar với khối lượng cao cực đại là bằng chứng của sự phân phối, và thường sự điều chỉnh giá thường sâu hơn những lần điều chỉnh trong xu hướng tăng.
Ngoài ra, thời gian ở giai đoạn điều chỉnh này cũng dài hơn các giai đoạn tạm dừng trong một xu hướng tăng. Khi kết thúc đợt điều chỉnh này, giá bắt đầu hồi phục mạnh vượt qua PSY và duy trì ở mức đỉnh mới BCLX. Tỷ lệ giai đoạn phục hồi này có thể nhanh bằng hoặc nhanh hơn khi giá tăng lên PSY. PSY là bằng chứng đầu tiên về hành động phân phối của cổ phiếu khi xu hướng uptrend đang hoàn thiện.
2. BCLX—buying climax
Khi giá hồi phục từ PSY lên BCLX biên độ giá rất rộng và khối lượng tăng rất lớn. Lực mua đạt đến đỉnh điểm, và toàn bộ lực cầu mua này của đám đông sẽ được thỏa mãn hết bởi cổ phiếu ở gần mức giá cao nhất. Thường thì đợt giá tăng này đi kèm với các thông tin tích cực về cổ phiếu.
Nhà giao dịch, nhà đầu cơ, các tổ chức và công chúng đang rất hưng phấn bởi các thông tin tốt này và họ sẽ lao vào mua đẩy giá lên mức cao mới, đây là lúc cổ phiếu bắt đầu phân phối vì vậy khối lượng giao dịch thường rất lớn. Đôi khi khối lượng ở PSY (điểm bắt đầu sự phân phối) cũng rất cao nhưng thường thì khối lượng ở điểm quá bán BCLX là cao nhất.
Sự tăng giá có thể kết thúc khi xuất hiện các thanh giá biên độ rộng nhưng giá đóng cửa thấp hoặc các thanh giá có biên độ hẹp kèm khối lượng lớn chứng tỏ cổ phiếu đang phân phối hàng ra. Giá bắt đầu giảm mạnh sau đó là tín hiệu nhận điểm quá mua BCLX.
3. AR—Automatic reaction
Với việc lực cầu mua ở điểm quá mua BCLX giảm mạnh kèm theo nguồn cung tăng lên sẽ xuất hiện điểm điều chỉnh AR. Mức giá thấp của phiên AR giúp xác định đường hỗ trợ của giai đoạn phân phối. Đây là một sự giảm giá mạnh và nhanh từ BCLX về vùng giá của PSY. Sự sụt giảm này kèm theo các thanh bar có biên độ giá rộng và khối lượng lớn.
Đây là bằng chứng cho sự xuất hiện một lượng cung cực lớn áp đảo toàn bộ lệnh đặt mua, điều này dẫn đến giá giảm nhanh và mạnh hơn tất cả các đợt điều chỉnh kỹ thuật để tích lũy lại trong xu hướng tăng trước đó. Khi điểm điều chỉnh AR được thiết lập, chúng ta sẽ vẽ một đường hỗ trợ cắt qua mức giá thấp nhất và đường kháng cự ở mức giá cao nhất của BCLX. Đây là giới hạn của sự vận động giá trong tương lai.
Sau khi xác định được đường kháng cự và hỗ trợ, chúng ta cần chờ đợi để xuất hiện các tín hiệu xác nhận đây là giai đoạn tích lũy lại hoặc phân phối. Việc này cần nhiều thời gian để quan sát.
4. ST—Secondary test
Động lượng chuyển động của giá là kết quả của hành động tăng giá mạnh lên điểm quá mua BCLX trước đó. Động lượng là một điều kiện giúp cho cổ phiếu có thể phân phối trong nhiều tuần thậm chí vài tháng tới.
Sau điểm điều chỉnh AR sẽ xuất hiện một đợt hồi phục về khu vực kháng cự. Đợt hồi phục có thể không chạm hoặc vượt qua đường kháng cự và điều này sẽ hình thành điểm test lại ST. Sau khi hình thành điểm ST giá sẽ điều chỉnh trở lại đường hỗ trợ. Ở đỉnh của ST xuất hiện thanh bar đảo chiều với khối lượng cao. Khi giá giảm trở lại thì khối lượng vẫn ở mức cao trung bình hoặc hơn trung bình. Đây chính là những bằng chứng xác nhận cổ phiếu đang phân phối rất mạnh, đây chính là lý do sinh ra sự kháng cự ở đỉnh. Có thể sẽ xuất hiện nhiều điểm ST trong giai đoạn phân phối.