Top 10 Trường Phái Phân Tích Kỹ Thuật Phổ Biến Hiện Nay. Đây là những phương pháp phân tích kỹ thuật nổi tiếng được các Trader hiện đại áp dụng rất hiệu quả hiện nay trên thị trường tài chính.

Top 10 Trường Phái Phân Tích Kỹ Thuật Phổ Biến Hiện Nay

Phương Pháp Phân Tích Kỹ Thuật (PTKT) Là Gì?

Phân Tích Kỹ Thuật (Technical Analysis) là phương pháp nghiên cứu các thống kê về biến động giá, khối lượng giao dịch để đánh giá hoạt động của các mã chứng khoán và dự đoán các xu hướng giá trong tương lai.

Với phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư sẽ sử dụng các chỉ số, biểu đồ, mô hình để xem xét các biến động cung – cầu, từ đó dự đoán về những thay đổi về giá và khối lượng giao dịch trong thời gian tới. Từ đó, nhà đầu tư sẽ quyết định thời điểm mua vào, bán ra.

Các trường phái Phân tích kỹ thuật

Phương pháp này được ra đời vào những năm 1800 bởi Charles Dow qua Lý thuyết Dow và được coi là tiền đề để phát triển các loại hình phân tích kỹ thuật sau này như Trendline, RSI, MACD, sóng Elliott…. Sau khi ông qua đời đột ngột khiến lý thuyết này bị dang dở, một số nhà nghiên cứu khác gồm William P. Hamilton, Robert Rhea, Edson Gould và John Magee đã đóng góp thêm vào các khái niệm của lý thuyết Dow, giúp hình thành nên cơ sở đầy đủ hơn cho phương pháp này.

Muốn hiểu được và đi theo phương pháp phân tích kỹ thuật, bạn buộc phải chấp nhận 3 giả định nền móng sau:

  • 1. Giá phản ánh tất cả

Phân tích kỹ thuật cho rằng, bất cứ yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cổ phiếu như chính trị, tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, tâm lý,… đều đã được phản ánh trong giá. Phân tích kỹ thuật chỉ ra rằng, khi giá tăng hay giảm dù bất cứ lý do nào thì đều là do cung cầu, khi cầu vượt cung thì giá tăng và ngược lại. Đồ thị không làm cho thị trường lên hay xuống, mà chỉ có thể phản ánh tình hình thị trường mà thôi.

  • 2. Giá di chuyển theo xu hướng (trends)

Giả định này cho rằng, thị trường luôn di chuyển theo xu hướng nhất định và sẽ giữ nguyên xu hướng này cho đến khi đảo chiều. Do đó, mục đích của việc phân tích kỹ thuật là nhằm xác định sớm những xu hướng giá, và giúp nhà đầu tư tham gia giao dịch trên cơ sở những xu hướng này.

  • 3. Lịch sử sẽ lặp lại

Giả thuyết này cho rằng: tương lai chỉ là sự lặp lại của quá khứ. Bản chất lặp đi lặp lại của các xu hướng thường là do tâm lý thị trường, và là những điều rất dễ đoán như tâm lý sợ hãi hoặc phấn khích. Nhiều hình thức phân tích kỹ thuật đã được sử dụng trong hơn 100 năm, và được giả định là sẽ tiếp tục hiệu quả trong tương lai bởi các xu hướng tâm lý thường không thay đổi.

Các Trường Phái Phân Tích Kỹ Thuật Phổ Biến Hiện Nay

Đây là những trường phái phân tích kỹ thuật nổi tiếng hàng đầu được nhiều Trader chuyên nghiệp ưa thích sử dụng. Nhiều nhà giao dịch chỉ sử dụng theo 1 trường phái hoặc kết hợp nhiều trường phái lại với nhau. Tôi không khẳng định nếu bạn chỉ theo 1 trường phái hay kết hợp nhiều trường phái là đúng hay sai.

Điều quan trọng là bạn có thể cảm nhận được thị trường, đi theo nó và kiếm được lợi nhuận từ thị trường tài chính. Điều đó chính là điều quan trọng nhất. Sau đây là 10 trường phái phổ biến nhất hiện nay:

1. Trường Phái Price Action (Hành Động Giá)

Được coi là phương pháp căn bản nhất của phân tích kỹ thuật, với việc chỉ đơn thuần sử dụng các cây nến trên biểu đồ để phân tích. Các nhà giao dịch có thể tìm ra các mô hình nến điển hình như nến Pinbar, Inside bar, nến Doji và nhiều loại nến khác và giao dịch theo tín hiệu mà nó mang lại.

Các nhà giao dịch cũng có thể kết hợp nến Nhật với hỗ trợ kháng cự, đường xu hướng, mô hình giá, mô hình đỉnh đáy,.. để có những tín hiệu mạnh hơn, an toàn hơn. Việc sử dụng biểu đồ đơn thuần như trong trường hợp này còn được gọi là phương pháp Price Action, một phương pháp rất quen thuộc với các nhà giao dịch.

Hành động giá (Price Action) là quá trình quan sát biến động giá thị trường để dự đoán biến động giá trong tương lai. Mục đích là để giao dịch trên thị trường để kiếm lợi nhuận. Vì vậy có thể sử dụng hành động giá trong quá khứ và hiện tại để dự đoán biến động thị trường. Price Action là một trong những phương pháp phân tích kỹ thuật được rất nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp sử dụng.

Phân tích kỹ thuật truyền thống dựa trên các mô hình nến, các mô hình giá đảo chiều hoặc tiếp diễn. Tuy nhiên, giao dịch hành động giá ngày càng được sử dụng như một thuật ngữ phổ biến trong việc phân tích các mẫu biểu đồ, mẫu thanh và mẫu hình nến.

Giao dịch hành động giá thường tương phản với giao dịch chỉ báo, sử dụng các công thức có nguồn gốc toán học để tạo ra tín hiệu giao dịch. Giao dịch hành động giá thuần không bao gồm việc sử dụng bất kỳ chỉ báo (indicator) giao dịch nào.

Tuy nhiên, phân tích hành động giá và các chỉ báo trong giao dịch không nhất thiết phải riêng lẻ. Trong thực tế, nhiều chiến lược giao dịch có sự kết hợp giữa hành động giá và các chỉ báo.

2. Trường Phái Heiken Ashi

Trong tiếng Nhật, “Heiken Ashi” có nghĩa là thanh nến ở giữa (nến trung bình). Mục đích chính của chỉ báo này là nhằm lọc tín hiệu nhiễu trên thị trường. Như bạn đã biết, nến Nhật thường đơn giản chỉ mô phỏng giá mở, giá đóng, giá cao nhất (đỉnh) và giá thấp nhất (đáy) trong một khung thời gian cụ thể.

Đặc biệt, giá đóng cửa của cây nến trước đó trở thành giá mở cửa cho cây nến tiếp theo. Tuy nhiên, cách hình thành nến Heiken Ashi sẽ hơi có sự khác biệt hơn một chút. Chúng luôn được tính từ giá trung bình của thân cây cây nến trước, lấy đó làm mốc để hình thành nên những cây nến tiếp theo.

Vì vậy nó mới có tên là nến Heiken Ashi hay “nến trung bình”. Cũng vì lấy giá trung bình để bắt đầu một cây nến mới, nên bạn để ý trong biểu đồ nến Heiken Ashi không bao giờ có Gap so với nến Nhật cổ điển.

Chính cấu tạo đặc biệt đó, biểu đồ nến Heiken Ashi là có thể xem là một điều kỳ diệu đối với các nhà giao dịch theo xu hướng. Trên biểu đồ HA, chúng ta sẽ dễ dàng phát hiện các xu hướng hơn bởi các nến Heiken Ashi được sắp xếp một cách rất mượt mà.

Ngoài ra, những phương pháp phân tích kỹ thuật với biểu đồ nến Nhật truyền thống vẫn có thể được sử dụng và giao dịch với các mô hình nến Heiken Ashi.

3. Trường Phái Giao Dịch Theo Cung Cầu (Supply Demand)

Các nguyên tắc Cung và Cầu là vô cùng quan trọng trên thị trường, vì nó là động lực chính làm thay đổi giá của một sản phẩm nào đó, tăng hoặc giảm. Trên hết, việc có được sự hiểu biết tốt về Lý thuyết Cung Cầu sẽ tạo ra cho bạn cái nhìn khác biệt về thị trường.

Cung và Cầu được biểu hiện ngay trong các tin tức, sự kiện xuất hiện mỗi ngày trên thế giới và nhiệm vụ của bạn là hãy chọn ra những tin tức, sự kiện liên quan nhất, quan trọng nhất để đưa chúng vào quyết định giao dịch của chính mình.

Bài viết hôm nay chủ yếu giới thiệu về Lý thuyết cung cầu, tính thanh khoản của thị trường và các trạng thái Cung Cầu (Supply Demand).

Cung (Supply) là gì?

Cung (Supply) đại diện cho mức độ mà một mặt hàng nhất định có sẵn trên thị trường vào bất cứ thời điểm nào. Trong trường hợp nguồn Cung (Supply) của một loại sản phẩm cụ thể tăng lên, điều này sẽ khiến đồng tiền đó có giá trị thấp hơn.

Ngược lại, trong trường hợp nguồn Cung của một sản phẩm cụ thể giảm, điều này sẽ khiến sản phẩm đó tăng giá trị, bởi vì nó đã trở nên hiếm hơn hoặc bị thiếu nguồn Cung (Supply).

Ví dụ: Mọi người có xu hướng định giá tài sản cụ thể như kim cương với giá trị cao và nguồn cung thấp chẳng hạn. Nhưng, nếu họ đem kim cương đi so sánh với những viên đá, kết luận rút ra là khá rõ ràng.

Đá có giá trị rất nhỏ, đơn giản vì mọi người đều có thể tìm thấy chúng ở khắp mọi nơi. Do đó, chúng ta có thể nói rằng nguồn cung đá là rất lớn trên phạm vi toàn cầu.

Ngược lại, với kim cương, chúng thường có giá trị rất lớn, vì chúng rất hiếm và không thường được tìm thấy dễ dàng như những viên đá. Đó là một ví dụ đơn giản về logic Cung Cầu của thị trường.

Cầu (Demand) là gì?

Cầu (Demand) thể hiện mức độ mà một người tham gia vào thị trường muốn có một tài sản nhất định.

Ví dụ: Khi nói đến giao dịch tiền tệ, Cầu (Demand) thường gây ra tác động ngược lại đến giá trị của một loại tiền tệ nhất định so với Cung (Supply) đã đề cập ở trên.

Trong trường hợp nhu cầu về một loại tiền tệ nhất định tăng cao, điều này sẽ khiến đồng tiền đó tăng một phần giá trị. Ngược lại, trong trường hợp nhu cầu đối với một loại tiền tệ nhất định giảm, điều này thường sẽ khiến đồng tiền đó mất đi một phần giá trị.

Biểu đồ miêu tả sự liên quan giữa Cung Cầu và Giá

Ba trạng thái Cung Cầu (Supply Demand) của thị trường

Một thị trường luôn ở một trong ba trạng thái sau:

  • Thứ nhất, thị trường ở trong trạng thái Cầu vượt quá Cung, điều này ngụ ý rằng có sự cạnh tranh giữa những người tham gia thị trường để mua sản phẩm nào đó và điều này làm giá cả của sản phẩm đó tăng mạnh. Xu hướng thị trường tăng.
  • Thứ hai, thị trường ở trong trạng thái Cung vượt quá Cầu, điều này ngụ ý rằng có sự cạnh tranh giữa những người tham gia để bán sản phẩm nào đó và điều này làm giá cả của mặt hàng đó giảm mạnh. Xu hướng thị trường giảm.
  • Thứ ba, thị trường ở trạng thái cân bằng, nơi không có sự cạnh tranh giữa những người tham gia để mua hoặc bán sản phẩm nào đó, bởi vì thị trường đang ở mức giá mà mọi bên mua hoặc bán đều thỏa mãn và hài lòng. Kịch bản này chính là điều kiện kinh tế tối ưu, trong đó cả người tiêu dùng, nhà sản xuất hàng hóa và dịch vụ đều hài lòng. Xu hướng thị trường đi ngang (sideway)

Tuy nhiên, khi thị trường rời khỏi trạng thái cân bằng, cạnh tranh tăng lên, do đó đẩy giá trở lại trạng thái cân bằng. Nói cách khác, cạnh tranh tự loại bỏ bằng cách buộc các thị trường trở lại trạng thái cân bằng.

Mặc dù trạng thái cân bằng chiếm phần lớn thời gian trên thị trường nhưng các nhà giao dịch không nhất thiết phải giao dịch ở vùng giá này.

Giao dịch theo vùng Cung Cầu (Supply Demand) là gì?

Trong vài năm qua, giao dịch theo vùng Cung Cầu đã trở nên phổ biến rộng rãi với các nhà giao dịch ngoại hối. Giao dịch theo vùng Cung Cầu là một phương thức giao dịch trong đó ý tưởng là:

Tìm điểm giao dịch trên thị trường nơi giá đã tăng hoặc giảm mạnh và đánh dấu các khu vực này là vùng Supply hoặc Demand.

Bằng việc sử dụng công cụ đánh dấu hình chữ nhật (Retangle). Điểm mà giá đã tăng mạnh được đánh dấu là vùng Cầu (Demand Zone). Điểm mà thị trường đã giảm mạnh được đánh dấu là vùng Cung (Supply Zone).

Tiền đề chính của giao dịch Cung Cầu (Supply Demand) là khi thị trường tăng hoặc giảm mạnh. Các tổ chức lớn, các ngân hàng hay quỹ phòng hộ không thể đưa toàn bộ giao dịch của họ vào thị trường một lúc.

Do đó họ phải đặt các lệnh chờ mua hoặc bán tại vùng giá Supply hoặc Demand với kỳ vọng thị trường sẽ quay trở lại các khu vực này và các lệnh chờ của họ sẽ được khớp lệnh.

Cán cân Cung Cầu là một phần ảnh hưởng tới nền kinh tế

Đối với một nhà giao dịch mới (Newbie), những người chưa thực sự biết nhiều về giao dịch Cung Cầu thì những lý luận ở trên nghe có vẻ hợp lý. Tuy nhiên, những lời giải thích ở trên là hoàn toàn sai với cách thị trường ngoại hối thực sự hoạt động.

Hầu hết các nhà giao dịch đều đặt lệnh ở các vùng Cung Cầu (Supply Demand) với ý tưởng rằng các tổ chức lớn đã đặt lệnh chờ sẵn tại các khu vực này và chỉ chờ thị trường quay trở lại để khớp lệnh, điều này là sai!

Các tổ chức không bao giờ làm bất cứ điều gì như vậy và ngay cả khi họ đã đặt lệnh chờ tại các khu vực Cung Cầu (Supply Demand) và thị trường di chuyển khớp lệnh của họ thì giá sẽ không di chuyển đến bất cứ nơi nào.

4. Trường Phái Wyckoff

Phương pháp Wyckoff là một phương pháp được rất nhiều nhà đầu tư trên thế giới sử dụng và được chứng minh hiệu quả trong suốt gần 100 năm qua trên thị trường tài chính thế giới. Nếu bạn là người mới tìm hiểu về thị trường tài chính và chưa biết bắt đầu học hỏi từ đâu?

Hoặc nếu bạn là người đã có kinh nghiệm tham gia trên các thị trường rồi nhưng đang gặp những vấn đề về thua lỗ hay cháy tài khoản. Thì phương pháp này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng thể về quy luật cũng như cách thức di chuyển của thị trường thông qua những giai đoạn đặc trưng của nó.

Phương pháp Wyckoff phân tích dựa trên nền tảng của giá và khối lượng với 3 Quy luật “luôn đúng” trên thị trường chứng khoán được tác giả Rubén Villahermosa Chaves chia sẻ thông qua quyển sách Làm giàu từ chứng khoán bằng phương pháp VSA chính gốc: Nghiên cứu chuyên sâu về cách giao dịch của Wyckoff giúp nhà đầu tư hiểu được quy luật vận động của thị trường và vận dụng kỹ thuật Giá và Khối lượng để nhận diện được dòng tiền thông minh.

Phương pháp Wyckoff là một loạt các quy luật, nguyên tắc và kỹ thuật giao dịch được thiết kế nhằm giúp trader đánh giá tổng thể thị trường, tìm ra những cổ phiếu có lợi nhuận tiềm năng và xác định mục tiêu giao dịch.

Cha đẻ của phương pháp Wyckoff là Richard Wyckoff (1873 – 1934) một nhà giao dịch chứng khoán cực kỳ thành công với phân tích kỹ thuật thông qua việc đọc biểu đồ, đọc dải băng giá để thấu hiểu hành vi thị trường.

Sau đó, Phương pháp Wyckoff được nâng cấp lên mức độ tốt hơn bởi một nhà giao dịch có hơn 40 năm kinh nghiệm là ông David H. Weis. Ông lấy Phương pháp Price Action làm cốt lõi của Phương pháp đầu tư Wyckoff, gồm những quy luật – nguyên tắc – kỹ thuật giao dịch:

  • 3 quy luật cơ bản của phương pháp Wyckoff
  • Chu kỳ giá Wyckoff (Wyckoff Price Cycle)
  • Sơ đồ Wyckoff
  • Khái niệm “Composite man”
  • 5 bước tiếp cận thị trường

Mặc dù phương pháp Wyckoff ban đầu được ứng dụng vào cổ phiếu, nhưng ngày nay, phương pháp này vẫn được sử dụng trên các loại thị trường tài chính khác nhau như tiền tệ, hàng hóa, trái phiếu và các thị trường tài chính trực tuyến như forex hay tiền điện tử.

Cho đến tận bây giờ, phương pháp Wyckoff vẫn đang là một phần quan trọng trong chương trình đào tạo sau đại học của Golden Gate University ở San Francisco, Mỹ và được rất nhiều nhà đầu tư vận dụng thành công vào các giao dịch hằng ngày của mình trên thị trường.

Phương pháp này tập trung vào tìm kiếm các dấu hiệu xác nhận sự tham gia của Smart Money dựa trên thông tin về giá đóng cửa, biên độ giá và khối lượng (tên gọi khác là VSA). Sau khi xác định được các dấu hiệu mà smart money để lại, ông tiến hành giao dịch hài hòa với Smart Money chứ không giao dịch ngược lại với họ.

Ông không quan tâm đến phân tích cơ bản bởi vì theo Ông thông tin về lợi nhuận doanh nghiệp và các thông tin cơ bản khác thực sự là rất khó để tiếp cận và không chính xác nếu sử dụng để phân tích. Hơn nữa, các thông tin này thường đã phản ánh vào giá khi nó đã được công khai cho công chúng.

Sử dụng phương pháp này bạn có thể giao dịch đầu tư bằng cách tận dụng các dấu hiệu của Smart Money và giao dịch hài hòa với họ thay vì làm ngược lại họ. Để đạt được đến một trình độ nhất định khi sử dụng phương pháp này, đòi hỏi bạn phải thực hành rất nhiều nhưng nó xứng đáng với sự nỗ lực của bạn.

5. Trường Phái SMC (Smart Money Concepts)

SMC hay Smart Money Concept là một trong những trường phái giao dịch đang được nhiều các Trader chuyên nghiệp sử dụng nhất hiện nay. Phương pháp SMC bắt nguồn từ một chương trình đào tạo có tên The Inner Circle Trader (ICT), do một nhà giao dịch có tên là Michael J. Huddleston sáng lập.

SMC không đơn thuần là một phương pháp giao dịch mà rộng hơn hơn thì SMC được cho là một lý thuyết giao dịch. SMC bao gồm những nguyên lý mô tả về cách thức vận hành của thị trường ngoại hối. Còn là một phương pháp giao dịch, SMC chỉ ra cho trader cách làm sao để có thể thực hiện được một giao dịch cụ thể nhất dựa trên những nguyên lý của nó.

Hiểu đơn giản ý tưởng giao dịch của chiến lược Smart Money Concept (SMC) đó là nắm bắt những vùng giá có sự tham gia của dòng tiền thông minh, các tổ chức lớn, big boy hay cá mập, phân tích hành động của họ để lên chiến lược tìm cơ hội kiếm lợi nhuận cho mình.

Chiến lược này có một lợi thế rất lớn đó là tỷ lệ rủi ro lợi nhuận rất cao, một khi đúng hướng thị trường di chuyển rất nhanh, có thể nói trader có thể kiếm lợi nhuận với tỷ lệ RR tốt chỉ trong thời gian ngắn. Nhiệm vụ của trader đó là phải tìm kiếm được những vùng giá mà dòng tiền thông minh sẽ tập trung giao dịch tại đó.

Về kỹ thuật phân tích và giao dịch theo SMC thì khá đa dạng với chuỗi bài viết này, tôi sẽ chia sẻ cho các bạn hiểu được cách thức dòng tiền thông minh hoạt động, cách thức xác định vùng giá họ tham gia giao dịch và cách bạn lên chiến lược để đi cùng hướng với họ.

6. Trường Phái Ichimoku

Hệ thống Ichimoku Kinko Hyo gồm 5 thành phần (Đường Line), 5 đường này kết hợp với nhau để vẽ nên một bức tranh Ichimoku tổng thể:

  • Tenkan Sen gọi là đường đảo chiều có công thức:

(Highest High + Lowest Low)/2 với chu kỳ (9)

  • Kijun Sen gọi là đường tiêu chuẩn có công thức :

(Highest High + Lowest Low)/2 với chu kỳ (26)

  • Chikou Span gọi là đường giá chậm, là đường giá hiện tại shift lui về trước 26 period.
  • Senkou Span A gọi là đường nhanh A có công thức:

(Tenkan Sen + Kijun Sen)/2 và được shift tiến về sau 26 period

  • Senkou Span B gọi là đường nhanh B có công thức:

(Highest High + Lowest Low)/2 với chu kỳ (52)

Và 3 thông số cơ bản và mặc định: Tenkan Sen (9), Kijun Sen (26) và Senkou Span B (52).

Hiện tại hệ thống Ichimoku cũng được rất nhiều các nhà giao dịch(Trader) chuyên nghiệp cả tiến, và phát triển thêm. Họ thay đổi những thông số ở trên để phù hợp với phong cách giao dịch của họ. Vì vậy, bạn cũng không cần thiết đặt nặng quá với những con số này, bạn hoàn toàn có thể thay đổi chúng, để có thể hình thành cho mình một hệ thống giao dịch phù hợp với bạn hơn.

Hệ thống 5 thành phần Ichimoku được tin là sẽ cho bạn biết câu chuyện phía sau biểu đồ giá (chart). Nhiều người đã thử chỉ dùng 2 hoặc 3 thành phần nhưng thất bại. Mấu chốt ở đây là phải hiểu từng thành phần riêng rẽ và hiểu bằng cách nào và tại sao chúng lại hoạt động với nhau như vậy.

7. Trường Phái Sóng Elliott

Theo Lý thuyết Sóng Elliott, thị trường biến động trong những mô hình lặp lại gọi là Sóng. Chúng ta cùng tổng kết lại những lưu ý về Sóng Elliott như sau:

Sóng Elliott là loại sóng phân hình. Mỗi con sóng có thể chia thành những con sóng nhỏ hơn với cấu trúc như sóng lớn.

Một thị trường có xu hướng thì đi theo mô hình sóng 5-3.

  • Mô hình 5 sóng đầu tiên gọi là sóng đẩy – impulse wave.
  • Một trong số 3 sóng đẩy (1, 3, 5) sẽ có hiện tượng mở rộng. Sóng 3 thường là sóng mở rộng.
  • Mô hình 3 sóng tiếp theo gọi là sóng điều chỉnh. Những chữ cái cũng như những con số được dùng để đánh dấu sóng điều chỉnh.
  • Sóng 1, 3 và 5 được hình thành từ mô hình 5 sóng đẩy nhỏ hơn trong khi Sóng 2 và 4 được hình thành từ mô hình 3 sóng điều chỉnh nhỏ hơn.
  • Có 21 kiểu mô hình sóng điều chỉnh nhưng nó chỉ xuất thân từ 3 loại mô hình chính rất đơn giản và dễ hiểu.

Có 3 qui tắc chính trong việc đếm sóng

  • Qui tắc 1: Sóng 3 không bao giờ được là sóng ngắn nhất trong số các sóng đẩy (impulse wave).
  • Qui tắc 2: Sóng 2 không bao giờ được vượt khỏi điểm hình thành Sóng 1.
  • Qui tắc 3: Sóng 4 không bao giờ được đi vào vùng của Sóng 1.

Nếu bạn chăm chỉ luyện tập đếm sóng, bạn sẽ thấy được rằng thị trường thực sự biến động theo những con sóng.

Sóng Elliott được xem là nguồn gốc của mọi phương pháp phân tích kỹ thuật. Vì vậy, dù bạn đang theo bất cứ trường phái giao dịch nào cũng nên tìm hiểu và hiểu về nguyên lý hoạt động của Sóng Elliott. Từ đó, kết hợp với những công cụ sẵn có trên thị trường để hình thành có mình một hệ thống giao dịch hiệu quả.

Tuy nhiên, không có một phương pháp giao dịch hoặc một công cụ nào có thể chính xác hoàn toàn được. Sóng Elliott cũng không ngoại lệ. Vì vậy, đòi hỏi bạn phải tìm hiểu thật kỹ, trải qua rèn luyện, tập đưa ra quyết định một cách chính xác từ đó có thể giúp bạn kiếm được lợi nhuận từ thị trường.

Sóng Elliott sẽ phát huy tối đa hiệu quả của nó khi bạn biết kết hợp với những công cụ phổ biến thông dụng trên thị trường như: Fibonacci, Chỉ báo RSI, MACD, CCI,…hoặc các công cụ xác định xu hướng như nến Heiken Ashi, đường trung bình động MA, Ichimoku…và những mô hình nến, mô hình giá…

8. Trường Phái Fibonacci

Trước khi tìm hiểu về tác dụng của dãy số Fibonacci với tỷ lệ vàng của nó, chúng ta hãy tìm hiểu về Leonardo Fibonacci. Ông là một nhà toán học nổi tiếng của Ý, sống vào khoảng thế kỷ 12 sau công nguyên. Ông đã khám phá ra một chuỗi số đơn giản nhưng lại tạo ra tỷ lệ vàng của hầu hết mọi thứ trong vũ trụ.


Dãy số này đơn giản chỉ bắt đầu bằng các con số: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144 …Quy tắc của dãy số này là bắt đầu bằng hai số là 0 và 1, rồi số liền kề sau sẽ được tạo ra bằng tổng 2 số liền kề trước. Ví dụ như 1 = 0 + 1, 2 = 1 + 1, 3 = 2 + 1, 5 = 3 + 2, 8 = 5 + 3… cứ như vậy cho đến vô cùng.

Từ các con số trên, có thể thấy một số tỷ lệ được xuất hiện khi chia các con số trong dãy như: Tỷ lệ thường thấy và quan trọng nhất là tỷ lệ vàng 1.618 được xuất hiện bằng cách lấy số liền sau chia số liên trước (không áp dụng cho vài số đầu tiên trong dãy Fibonacci). Ví dụ:

89 / 55 = 1.61818 ~ 1.618, 34 / 89 ~ 0.382, 1 / 2 = 0.5, 8/34 = 0.236

Nhìn chung, có thể kết luận về dãy số Fibonacci như sau:

  • Các mức Fibonacci hồi lại (Fibonacci Retracement Levels): 0.236, 0.382, 0.5, 0.618, 0.786 (có nơi sử dụng 0.764).
  • Các mức Fibonacci mở rộng (Fibonacci Extension Levels): 0, 0.382, 0.618, 1.000, 1.382, 1.618.

Thực sự bạn không cần phải nắm hết cách tính ra các con số này vì phần mềm giao dịch của bạn sẽ tự làm điều đó rồi. Tuy nhiên, nắm những lý thuyết cơ bản về chỉ số này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công cụ mình đang dùng.

Các nhà giao dịch (trader) sử dụng:

  • Fibonacci Retracement như là những vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
  • Fibonacci Extension như là các mức chốt lời.

Để sử dụng được các Fibo này trên biểu đồ, bạn cần xác định giá thấp nhất và cao nhất. Tiếp theo chúng ta sẻ đi tìm hiểu sâu về Fibonacci hồi lại – Fibonacci Retracement.

Fibonacci thoái lui (Fibonacci retracement)

Điều đầu tiên bạn cần biết là công cụ Fibonacci thường làm việc tốt nhất khi thị trường có xu hướng rõ ràng. Ý tưởng ở đây của chúng ta là:

Sẽ đặt lệnh Mua dựa vào sự hồi lại của giá tại các mức hỗ trợ do Fibonacci tạo ra khi mà thị trường đang đi lên

Sẽ đặt lệnh Bán dựa vào sự hồi lại của giá tại các mức kháng cự do Fibonacci tạo ra khi thị trường đang đi xuống

Để tìm ra các mức hồi lại này, chúng ta cần xác định được đỉnh và đáy gần nhất trên biểu đồ.

  • Đối với xu hướng giảm, bạn sẽ kéo Fibonacci Retracement từ đỉnh xuống đáy.
  • Đối với hướng tăng thì kéo Fibonacci Retracement từ đáy lên đỉnh.

Một số mức Fibonacci hồi lại (Fibonacci Retracement) mà bạn cần quan tâm là 23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, 76.4% (có người dùng 78.6%). Các mức quan trọng nhất là 38.2, 50 và 61.8. Các mức này thường là mức mặc định trong các phần mềm giao dịch.

Các nhà giao dịch (trader) sử dụng các mức của Fibonacci hồi lại như là các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Vì khá nhiều trader sử dụng công cụ này dể đặt lệnh mua, bán hay đặt dừng lỗ nên chính tự thân nó cũng sẽ biến thành hỗ trợ – kháng cự.

Các mức Fibonacci mở rộng (Fibonacci Extension) là 38.2%, 50%, 61.8%, 100%, 138.2% và 161.8%.

Người giao dịch sử dụng Fibonacci mở rộng như là các vùng hỗ trợ và kháng cự để đặt mục tiêu chốt lời.

Để sử dụng Fibonacci trên biểu đồ, bạn cần phải tìm điểm cao nhất và điểm thấp nhất:

  • Điểm cao nhất (swing high) là cây nến mà có ít nhất 2 đỉnh thấp hơn nó ở cả bên trái lẫn bên phải nó (tức là điểm cao nhất trong 5 điểm).
  • Điểm thấp nhất (swing low) là cây nến mà có ít nhất 2 đáy cao hơn nó ở cả bên phải lẫn bên trái (tức là điểm thấp nhất trong 5 điểm).

Để sử dụng Fibonacci có hiệu quả, có thể kết hợp thêm với hỗ trợ kháng cự, đường xu hướng và mô hình nến cho việc tìm điểm vào lệnh và điểm dừng lỗ.

  • Vậy phương pháp nào tốt?

Sự thật là, cũng giống như việc kết hợp giữa Fibonacci Retracement với hỗ trợ kháng cự, đường xu hướng và mô hình nến để tìm điểm vào lệnh tốt, phương pháp này cũng cần đến kiến thức của bạn về những công cụ bạn dùng để phân tích thị trường hiện tại nhằm giúp bạn tìm ra điểm dừng lỗ tốt.

Ngoài ra, bạn cũng không nên chỉ dựa vào các mức Fibo như là hỗ trợ hoặc kháng cự để đặt dừng lỗ. Cần nhớ rằng, việc đặt dừng lỗ nếu biết kết hợp các công cụ lại với nhau thì nó sẽ đem cho bạn một điểm chốt lệnh tốt hơn và một tỷ lệ lợi nhuận/ rủi ro tốt.

9. Trường Phái Đường Xu Hướng Trendline

Trong quá trình giao dịch thực tế đã tổng hợp được một số phương pháp vẽ đường xu hướng (trendline) đơn giản nhưng rất hiệu quả và chính xác. Tôi đã dành thời gian đọc rất nhiều sách và tài liệu phân tích kỹ thuật trên thị trường tài chính Forex, Vàng, Chứng khoán và Tiền điện tử.

Công cụ vẽ Trendline thật sự rất quan trọng với bất cứ nhà giao dịch (trader) nào, nó có thể được xem là cốt lõi trong việc xác định Xu hướng của thị trường. Bằng phương pháp vẽ Trendline có thể giúp chúng ta xác định được xu hướng trong tương lai, xu hướng còn tiếp diễn, xu hướng đang đi ngang (sideway) hay xu hướng đã phá vỡ (breakout) đảo chiều. Từ đó giúp chúng ta đưa ra những quyết định có nên tham gia thị trường một cách chính xác hơn.

Các phương pháp vẽ đường xu hướng Trendline

Phương pháp dựa trên ý tưởng về sự chuyển động của giá xoay quanh vị trí đỉnh đáy được tạo thành trước đó. Chúng ta sẽ sử dụng biểu đồ nến Nhật để thực hiện các phương pháp vẽ Trendline như sau:

  • Đỉnh với Đỉnh, Đáy với Đáy hướng lên
  • Đỉnh với Đỉnh, Đáy với Đáy hướng lên
  • Đáy với Đỉnh hướng lên
  • Đỉnh với Đáy hướng lên
  • Đỉnh với Đáy hướng xuống
  • Đáy với Đỉnh hướng xuống
  • Đi qua nhiều Đỉnh và Đáy
  • Là đường trung tuyến (Median Line)
  • Và các phương pháp khác: Kênh xu hướng, sóng Elliott, sóng Swing, …

Cách vẽ đường trung tuyến trong biểu đồ giao dịch thực tế

Trong biểu trên thể hiện đường trung tuyến xu hướng giảm. Cần 3 vị trí khác nhau để có thể kẻ đường trung tuyến, 2 trong số các điểm phải là Đỉnh và Đáy của một vùng giá sóng.

Trung điểm của khoảng giá sóng này phải được tính toán đơn giản bằng phép toán cộng trừ nhân chia. Cộng 2 điểm cao nhất thấp nhất chia cho 2 ta sẽ có kết quả. Trên biểu đồ trên trung điểm của B và C được xác định để kẻ đường trung tuyến.

Tiếp theo, điểm thứ 3 được xác định trước khi xảy ra khoảng giá sóng (khoảng BC), được coi là điểm bắt đầu của đường trung tuyến. Trên biểu đồ trên điểm (A) được tính là điểm bắt đầu của đường trung tuyến được kẻ bằng cách nối từ điểm (A) qua trung điểm khoảng giá sóng BC.

10. Trường Phái Các Chỉ Báo (Indicators)

Theo trường phái này, những chỉ báo kỹ thuật dựa trên sự tính toán thống kê của các công thức toán học. Từ đó hiển thị dưới dạng đồ thị hoặc tín hiệu giao dịch cụ thể. Nắm được những ý nghĩa về động lượng, xu hướng, momemtum, sức mạnh dòng tiền, … các nhà giao dịch sẽ đặt lệnh mua hoặc bán hợp lý.

  • Các chỉ báo động lượng: MACD, RSI, Stochastic, CCI, Momemtum, ATR, ADX-DI, …
  • Chỉ báo khối lượng: Volume, Volume Profile, MFI, …
  • Chỉ báo xu hướng: Đường trung bình động (MA), Bollinger Bands, Ichimoku, Parabolic Sar …

Đúng rằng phân tích kỹ thuật là một lĩnh vực rất rộng lớn và có thể sẽ khiến bạn bối rối khi mới bắt đầu tìm hiểu. Lời khuyên của Tôi là bạn bắt đầu với những phương pháp phân tích kỹ thuật phổ biến nhất, ví dụ như đồ thị nến Nhật, nến Heiken Ashi, Price Action, nguyên lý Elliott,…

Bạn cần dành thời gian để thử nghiệm và hiểu thật tường tận về một phương pháp cụ thể trước khi chuyển sang một phương pháp khác. Đồng thời, để có được sự tự do trong đầu tư tài chính, điều quan trọng hơn là bạn cần có một kế hoạch giao dịch rõ ràng cũng như kết hợp với Quản lý vốn và Kiểm soát Tâm lý giao dịch tốt.

Lộ Trình Học Phân Tích Kỹ Thuật Như Thế Nào Cho Người Mới Bắt Đầu?

Nếu như bạn là một người bắt đầu bước chân vào thị trường tài chính, trước khi khám phá thế giới của phân tích kỹ thuật với vô vàn các chỉ số bảng biểu, việc đầu tiên gợi ý bạn vẫn là quay về bên trong, thấu hiểu các mục tiêu đầu tư của bạn, phân tích được tháp tài sản của bản thân. Sau đó, các phương pháp phân tích kỹ thuật hay phân tích cơ bản chỉ là công cụ kiến thức để bạn đi gần hơn với mục tiêu tài chính của mình.

Nếu bạn là một trader đầu tư ngắn hạn, bạn chắc chắn cần hiểu rõ về phân tích kỹ thật. Thế nhưng, điều này không đồng nghĩa với việc chỉ những trader ngắn hạn mới cần đến phân tích kỹ thuật. Các nhà đầu tư dài hạn cũng có thể sử dụng phân tích kỹ thuật để xác định hiệu quả hơn điểm mua và điểm bán, tối ưu hiệu quả đầu tư của mình.

Mỗi người có một mục tiêu đầu tư, cá tính đầu tư và khẩu vị rủi ro khác nhau. Vì vậy, bắt chước luôn luôn là hành vi không được khuyến khích trong đầu tư. Bạn có thể tìm hiểu xem phương pháp mà họ đã sử dụng là gì, logic đằng sau cách thức đầu tư đó như thế nào để tham khảo xem có phù hợp với mình không.

Sau đó, bạn có thể tự trải nghiệm với số vốn nhỏ để tự rút ra kinh nghiệm cho bản thân mình. Việc bắt chước phương pháp của người khác cũng khiến bạn dễ có tâm lý đổ lỗi cho họ khi bạn đầu tư thua lỗ, trong khi việc nên làm nên là tự chiêm nghiệm và rút ra bài học cho chính mình.

Ưu và Nhược Điểm Của Phân Tích Kỹ Thuật

Như đã nói ở trên, dù phương pháp phân tích kỹ thuật rất hiệu quả trong việc nhận định và dự đoán thị trường nhưng nó vẫn có những ưu điểm và hạn chế cụ thể.

Ưu điểm

Cho kết quả nhanh: Phân tích kỹ thuật thường cho kết quả nhanh, không cần sử dụng quá nhiều kiến thức tài chính để có thể bắt đầu. Đồng thời, bởi diễn biến giá trên biểu đồ thường đi trước phân tích cơ bản, các nhà đầu tư phân tích kỹ thuật thường có thể dự đoán được xu hướng giá trong tương lai sớm hơn.

Hỗ trợ tìm điểm mua/ điểm bán: Phân tích kỹ thuật giúp xác định thời điểm mua bán thích hợp. Nhiều nhà đầu tư thường sử dụng phân tích cơ bản để quyết định mua gì và phân tích kỹ thuật để quyết định mua khi nào để có thể cải thiện lợi nhuận.

Đa dạng sự lựa chọn: Có rất nhiều các chỉ báo kỹ thuật và các mô hình giá. Do đó, phương pháp giao dịch theo trường phái phân tích kỹ thuật tạo ra rất nhiều sự lựa chọn đa dạng cho các nhà đầu tư. Từ đó, họ có thể xem xét, nghiên cứu, lựa chọn các công cụ chỉ báo phù hợp nhất với phong cách và mục tiêu của bản thân.

Nhược điểm

Tính tương đối: Mặc dù có các tiêu chuẩn cụ thể, hai nhà phân tích kỹ thuật xem cùng một biểu đồ, vào cùng một thời gian vẫn có thể đưa ra hai kịch bản khác nhau. Cả hai đều có thể đưa ra các chỉ số, các biểu hiện trên biểu đồ để biện minh cho sự phân tích của mình. Đồng thời, không phải tất cả các mô hình và chỉ báo đều đưa ra tín hiệu chính xác ở mọi thời điểm. Vì vậy, phân tích kỹ thuật là có tính tương đối, không phải một bộ phân khoa học chính xác, và phụ thuộc nhiều vào ý kiến cá nhân của người xem.

Dễ mất phương hướng: Nhiều người tin rằng, càng sử dụng nhiều chỉ số, bạn càng có khả năng phân tích chính xác. Tuy nhiên, nhiều chỉ số giao dịch lại mâu thuẫn lẫn nhau, và việc sử dụng đồng thời nhiều chỉ số có thể khiến các nhà giao dịch mất phương hướng. Để lựa chọn ra được chỉ số phù hợp với bản thân mình, nhà giao dịch thường phải có kinh nghiệm, kiến thức và những trải nghiệm thực tế trên thị trường.

Kết Luận

Bài viết trên vừa cung cấp thông tin về 10 trường phái phân tích kỹ thuật phổ biến nhất hiện nay. Bạn có thể không cần học hết kiến thức về tất cả các chỉ báo và các chiến lược, tuy nhiên ít nhất cũng cần học cho đến khi xây dựng cho mình được một chiến lược giao dịch phù hợp và hoạt động hiệu quả, để biến nó thành vũ khí “sắc bén” của mình.

Tuy nhiên, trong thực tế thì cũng có rất nhiều người áp dụng kết hợp nhiều trường phái để phân tích trước khi đưa ra quyết định. Dẫu vậy, khi mới giao dịch thời gian đầu họ đều mắc phải rất nhiều sai lầm, và nếu không có người khác chỉ điểm thì sự trả giá sẽ rất đắt về tiền cũng như thời gian.

Như bạn có thể thấy, thế giới của phân tích kỹ thuật rất rộng lớn, và chúng ta không thể kỳ vọng sẽ thông thạo mọi thứ trong thời gian ngắn. Quá trình học tập này cần đi kèm với với việc thực hành, bắt đầu bằng những giao dịch nhỏ để quan sát thị trường, kiểm nghiệm phương pháp của bản thân.